|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phăm phăm
| [phăm phăm] | | | Impetuous and truculent. | | | Phăm phăm lao vào | | To rush at impetuously and truculently. | | | quickly and vigorously | | | chạy phăm phăm | | go/tear/rush/whirl away at full speed |
Impetuous and truculent Phăm phăm lao vào To rush at impetuously and truculently
|
|
|
|